Có 2 kết quả:
修习 xiū xí ㄒㄧㄡ ㄒㄧˊ • 修習 xiū xí ㄒㄧㄡ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to practice
(2) to practice
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to practice
(2) to practice
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh