Có 2 kết quả:

修习 xiū xí ㄒㄧㄡ ㄒㄧˊ修習 xiū xí ㄒㄧㄡ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to study
(2) to practice

Từ điển Trung-Anh

(1) to study
(2) to practice